Dương lịch | Âm lịch | Áo lễ | Tv | Lễ |
---|---|---|---|---|
01/09 | 06-08 | X | Thứ Năm trong tuần thứ Hai Mươi-Hai Mùa Quanh Năm 1 Cr 3:18-23; Tv 24:1-2,3-4,5-6; Lc 5:1-11 | |
02/09 | 07-08 | X | Thứ Sáu trong tuần thứ Hai Mươi-Hai Mùa Quanh Năm 1 Cr 4:1-5; Tv 37:3-4,5-6,27-28,39-40; Lc 5:33-39 | |
03/09 | 08-08 | Tr | Thánh Grêgôriô Cả, Ghts 1 Cr 4:9-15; Tv 145:17-18,19-20,21; Lc 6:1-5 | |
04/09 | 09-08 | X | Chúa Nhật thứ Hai Mươi-Ba Mùa Quanh Năm Kn 9:13-18; Tv 90:3-4,5-6,12-13,14-17; Lc 14:25-33 | |
05/09 | 10-08 | X | 3 | Thứ Hai trong tuần thứ Hai Mươi-Ba Mùa Quanh Năm 1 Cr 5:1-8; Tv 5:5-6,7,12; Lc 6:6-11 |
06/09 | 11-08 | X | 3 | Thứ Ba trong tuần thứ Hai Mươi-Ba Mùa Quanh Năm 1 Cr 6:1-11; Tv 149:1-2,3-4,5-6,9; Lc 6:12-19 |
07/09 | 12-08 | X | Thứ Tư trong tuần thứ Hai Mươi-Ba Mùa Quanh Năm 1 Cr 7:25-31; Tv 45:11-12,14-15,16-17; Lc 6:20-26 | |
08/09 | 13-08 | Tr | Sinh Nhật Đức Mẹ 1 Cr 8:1-7,11-13; Tv 139:1-3,13-14,23-24; Lc 6:27-38 | |
09/09 | 14-08 | Tr | Thánh Phêrô Claver, Lm 1 Cr 9:16-19,22-27; Tv 84:3,4,5-6,8,12; Lc 6:39-42 | |
10/09 | 15-08 | X | Thứ Bẩy trong tuần thứ Hai Mươi-Ba Mùa Quanh Năm 1 Cr 10:14-22; Tv 116:12-13,17-18; Lc 6:43-49 | |
11/09 | 16-08 | X | Chúa Nhật thứ Hai Mươi-Tư Mùa Quanh Năm Xh 32:7-11,13-14; Tv 51:3-4,12-13,17-19; 1 Tm 1:12-17; Lc 15:1-32; Lc 15:1-10 | |
12/09 | 17-08 | X | 4 | Thứ Hai trong tuần thứ Hai Mươi-Tư Mùa Quanh Năm 1 Cr 11:17-26,33; Tv 40:7-8,8-9,10,17; Lc 7:1-10 |
13/09 | 18-08 | Tr | 4 | Thánh Gioan Chrysostom, Gmtsht 1 Cr 12:12-14,27-31; Tv 100:1-2,3,4,5; Lc 7:11-17 |
14/09 | 19-08 | Đỏ | Tôn Vinh Thánh Giá 1 Cr 12:31; 1 Cr 13:13; Tv 33:2-3,4-5,12,22; Lc 7:31-35 | |
15/09 | 20-08 | Tr | Đức Mẹ Sầu Bi 1 Cr 15:1-11; Tv 118:1-2,16-17,28; Lc 7:36-50 | |
16/09 | 21-08 | Đỏ | Thánh Cornelius, Ghtđ và Cyprian, Gmtđ 1 Cr 15:12-20; Tv 17:1,6-7,8,15; Lc 8:1-3 | |
17/09 | 22-08 | X | Thứ Bẩy trong tuần thứ Hai Mươi-Tư Mùa Quanh Năm 1 Cr 15:35-37,42-49; Tv 56:10-12,13-14; Lc 8:4-15 | |
18/09 | 23-08 | X | Chúa Nhật thứ Hai Mươi-Năm Mùa Quanh Năm Am 8:4-7; Tv 113:1-2,4-6,7-8; 1 Tm 2:1-8; Lc 16:1-13; Lc 16:10-13 | |
19/09 | 24-08 | X | 1 | Thứ Hai trong tuần thứ Hai Mươi-Năm Mùa Quanh Năm Cn 3:27-34; Tv 15:2-3,3-4,5; Lc 8:16-18 |
20/09 | 25-08 | Đỏ | 1 | Thánh Andrê Kim, Lmtđ, Phaolô Chong, và các Bạn Tử Đạo Cn 21:1-6,10-13; Tv 119:12720343544; Lc 8:19-21 |
21/09 | 26-08 | Đỏ | Thánh Mátthêu, Tông Đồ Thánh Sử Cn 30:5-9; Tv 119:29,72,89,101,104,163; Lc 9:1-6 | |
22/09 | 27-08 | X | Thứ Năm trong tuần thứ Hai Mươi-Năm Mùa Quanh Năm Gv 1:2-11; Tv 90:3-4,5-6,12-13,14,17; Lc 9:7-9 | |
23/09 | 28-08 | X | Thứ Sáu trong tuần thứ Hai Mươi-Năm Mùa Quanh Năm Gv 3:1-11; Tv 144:1-2,3-4; Lc 9:18-22 | |
24/09 | 29-08 | X | Thứ Bẩy trong tuần thứ Hai Mươi-Năm Mùa Quanh Năm Gv 11:9-12; Tv 90:3-4,5-6,12-13,14,17; Lc 9:43-45 | |
25/09 | 30-08 | X | Chúa Nhật thứ Hai Mươi-Sáu Mùa Quanh Năm Am 6:1,4-7; Tv 146:7,8-9,9-10; 1 Tm 6:11-16; Lc 16:19-31 | |
26/09 | 01-09-Nhâm Dần | X | 2 | Thứ Hai trong tuần thứ Hai Mươi-Sáu Mùa Quanh Năm G 1:6-22; Tv 17:1,2-3,6-7; Lc 9:46-50 |
27/09 | 02-09 | Tr | 2 | Thánh Vincentê de Phaolô, Lm G 3:1-3,11-17,20-23; Tv 88:2-3,4-5,6,7-8; Lc 9:51-56 |
28/09 | 03-09 | X | Thứ Tư trong tuần thứ Hai Mươi-Sáu Mùa Quanh Năm G 9:1-12,14-16; Tv 88:10-11,12-13,14-15; Lc 9:57-62 | |
29/09 | 04-09 | Tr | Tổng Lãnh Thiên Thần Micae, Gabriel, và Raphael G 19:21-27; Tv 27:7-8,8-9,13-14; Lc 10:1-12 | |
30/09 | 05-09 | Tr | Thánh Giêrômiô, Lmts G 38:1,12-21; Tv 139:1-3,78,9-10,13-14; Lc 10:13-16 |