Dương lịch | Âm lịch | Áo lễ | Tv | Lễ |
---|---|---|---|---|
01/07 | 03-06 | X | Thứ Sáu trong tuần thứ Mười Ba Mùa Quanh Năm Am 8:4-6,9-12; Tv 119:2,10,20,30,40,131; Mt 9:9-13 | |
02/07 | 04-06 | X | Thứ Bẩy trong tuần thứ Mười Ba Mùa Quanh Năm Am 9:11-15; Tv 85:9,11-12,13-14; Mt 9:14-17 | |
03/07 | 05-06 | X | Chúa Nhật thứ Mười Bốn Mùa Quanh Năm Is 66:10-14; Tv 66:1-3,4-5,6-7,16-20; Gl 6:14-18; Lc 10:1-12,17-20; Lc 10:1-9 | |
04/07 | 06-06 | X | 2 | Thứ Hai trong tuần thứ Mười Bốn Mùa Quanh Năm Hs 2:16-18,21-22; Tv 145:2-3,4-5,6-7,8-9; Mt 9:18-26 |
05/07 | 07-06 | X | 2 | Thứ Ba trong tuần thứ Mười Bốn Mùa Quanh Năm Hs 8:4-7,11-13; Tv 115:3-4,5-6,7-8,9-10; Mt 9:32-38 |
06/07 | 08-06 | X | Thứ Tư trong tuần thứ Mười Bốn Mùa Quanh Năm Hs 10:1-3,7-8,12; Tv 105:2-3,4-5,6-7; Mt 10:1-7 | |
07/07 | 09-06 | X | Thứ Năm trong tuần thứ Mười Bốn Mùa Quanh Năm Hs 11:1,3-4,8-9; Tv 80:2,3,15-16; Mt 10:7-15 | |
08/07 | 10-06 | X | Thứ Sáu trong tuần thứ Mười Bốn Mùa Quanh Năm Hs 14:2-10; Tv 51:3-4,8-912-13,14,17; Mt 10:16-23 | |
09/07 | 11-06 | X | Thứ Bẩy trong tuần thứ Mười Bốn Mùa Quanh Năm Is 6:1-8; Tv 93:1,1-2,5; Mt 10:24-33 | |
10/07 | 12-06 | X | Chúa Nhật thứ Mười Lăm Mùa Quanh Năm Đnl 30:10-14; Tv 69:14-17,30-31,33-34,36-37; Tv 19:8,9,10,11; Cl 1:15-20; Lc 10:25-37 | |
11/07 | 13-06 | Tr | 3 | Thánh Benedictô, Tu Viện Trưởng Is 1:10-17; Tv 50:8-9,16-17,21,23; Mt 10:34; Mt 11:1 |
12/07 | 14-06 | X | 3 | Thứ Ba trong tuần thứ Mười Lăm Mùa Quanh Năm Is 7:1-9; Tv 48:2-3,3-4,5-6,7-8; Mt 11:20-24 |
13/07 | 15-06 | X | Thứ Tư trong tuần thứ Mười Lăm Mùa Quanh Năm Is 10:5-7,13-16; Tv 94:5-6,7-8,9-10,14-15; Mt 11:25-27 | |
14/07 | 16-06 | Tr | Chân Phước Kateri Tekakwitha, Đt Is 26:7-9,12,16-19; Tv 102:13-14,15,16-18,19-21; Mt 11:28-30 | |
15/07 | 17-06 | Tr | Thánh Bonaventure, Gmtsht Is 38:1-8,21-22; Is 38:10-11,12,16; Mt 12:1-8 | |
16/07 | 18-06 | X | Thứ Bẩy trong tuần thứ Mười Lăm Mùa Quanh Năm St 2:1-5; Tv 10:1-2,3-4,7-8,14; Mt 12:14-21 | |
17/07 | 19-06 | X | Chúa Nhật thứ Mười Sáu Mùa Quanh Năm St 18:1-10; Tv 15:2-3,3-4,5; Cl 1:24-28; Lc 10:38-42 | |
18/07 | 20-06 | X | 4 | Thứ Hai trong tuần thứ Mười Sáu Mùa Quanh Năm St 6:1-4,6-8; Tv 50:5-6,8-9,16-17,21,23; Mt 12:38-42 |
19/07 | 21-06 | X | 4 | Thứ Ba trong tuần thứ Mười Sáu Mùa Quanh Năm St 7:14-15,18-20; Tv 85:2-4,5-6,7-8; Mt 12:46-50 |
20/07 | 22-06 | X | Thứ Tư trong tuần thứ Mười Sáu Mùa Quanh Năm Gr 1:1,4-10; Tv 71:1-2,3-4,5-6,15,17; Mt 13:1-9 | |
21/07 | 23-06 | X | Thứ Năm trong tuần thứ Mười Sáu Mùa Quanh Năm Gr 2:1-3,7-8,12-13; Tv 36:6-7,8-9,10-11; Mt 13:10-17 | |
22/07 | 24-06 | Tr | Thánh Maria Mađalêna Gr 3:14-17; Gr 31:10,11-12,13; Mt 13:18-23 | |
23/07 | 25-06 | X | Thứ Bẩy trong tuần thứ Mười Sáu Mùa Quanh Năm Gr 7:1-11; Tv 84:3,4,5-6,8,11; Mt 13:24-30 | |
24/07 | 26-06 | X | Chúa Nhật thứ Mười Bẩy Mùa Quanh Năm St 18:20-32; Tv 138:1-2,2-3,6-7,7-8; Cl 2:12-14; Lc 11:1-13 | |
25/07 | 27-06 | Đỏ | 1 | Thánh Giacôbê, Tông Đồ Gr 13:1-11; Đnl 32:18-19,20,21; Mt 13:31-35 |
26/07 | 28-06 | Tr | 1 | Thánh Joachim và Anna, thân phụ mẫu Đức Mẹ Gr 14:17-22; Tv 79:8,9,11,13; Mt 13:35-43 |
27/07 | 29-06 | X | Thứ Tư trong tuần thứ Mười Bẩy Mùa Quanh Năm Gr 15:10,16-21; Tv 59:2-3,4,10-11,17,18; Mt 13:44-46 | |
28/07 | 30-06 | X | Thứ Năm trong tuần thứ Mười Bẩy Mùa Quanh Năm Gr 18:1-6; Tv 146:1-2,2-4,5-6; Mt 13:47-53 | |
29/07 | 01-07-Nhâm Dần | Tr | Thánh Mátta Gr 26:1-9; Tv 69:5,8-10,14; Mt 13:54-58 | |
30/07 | 02-07 | X | Thứ Bẩy trong tuần thứ Mười Bẩy Mùa Quanh Năm Gr 26:11-16,24; Tv 69:15-16,30-31,33-34; Mt 14:1-12 | |
31/07 | 03-07 | X | Chúa Nhật thứ Mười Tám Mùa Quanh Năm Gv 1:2,2; Tv 90:3-4,5-6,12-14,17; Cl 3:1-5,9-11; Lc 12:13-21 |