Tông Huấn Querida Amazonia [4]
(Amazon Yêu Quý) |
2020 |
Tông Huấn Christus Vivit [9]
(Chúa Kitô đang sống) |
2019 |
Tông Huấn Evangelii Gaudium [5]
(Niềm vui Tin mừng) |
2018 |
Tông Huấn Gaudete Et Exsultate [5]
(Hãy vui mừng và hân hoan) |
2018 |
Tông Huấn Amoris Laetitia [9]
(Niềm vui của tình yêu) |
2016 |
Tông Huấn Vita Consecrata [3]
(Đời sống Thánh hiến) |
2015 |
Tông Huấn Verbum Domini [3]
(Lời Chúa) |
2011 |
Tông Huấn Sacramentum Caritatis [3]
(Bí tích Thánh Thể) |
2007 |
Tông Huấn Pastores Dabo Vobis [6]
(Đào tạo Linh mục trong hoàn cảnh hiện nay) |
2007 |
Tông Huấn Ecclesia in Europa [6]
(Giáo Hội tại Âu Châu) |
2003 |
Tông Huấn Familiaris Consortio [3]
(Bổn phận của gia đình Kitô hữu) |
2002 |
Tông Huấn Africae Munus [2]
(Nghĩa vụ châu Phi) |
2002 |
Tông Huấn Ecclesia in Asia [7]
(Giáo hội tại Á châu) |
1999 |
Tông Huấn Christifideles Laici [5]
(Kitô hữu Giáo dân) |
1996 |
Tông Huấn Redemptoris Custos [6]
(Đấng gìn giữ Chúa Cứu Thế) |
1989 |
Tông Huấn Redemptionis Donum [6]
(Hồng ân cứu chuộc) |
1984 |
Tông Huấn Reconciliatio Et Paenitentia [3]
(Hòa Giải Và Sám Hối) |
1984 |
Tông Huấn Catechesi Tradendae [9]
(Huấn Giáo trong thời đại chúng Ta) |
1980 |
Tông Huấn Evangelii Nuntiandi [6]
(Loan báo Tin mừng) |
1975 |
Tông Huấn Marialis Cultus [3]
(Sùng Kính Đức Maria) |
1974 |
Tông Huấn Evangelica Testificatio [4]
(Chứng tá Phúc âm) |
1971 |
Tông Huấn Recurrens Mensis October
(Một hình thức truyền thống của Kinh Mân Côi) |
1969 |